| tiếng Việt | vie-000 |
| không cần | |
| English | eng-000 | unneedful |
| English | eng-000 | unrequired |
| français | fra-000 | se foutre |
| français | fra-000 | se passer |
| français | fra-000 | égal |
| bokmål | nob-000 | likeglad |
| bokmål | nob-000 | likegyldig |
| русский | rus-000 | непрошенный |
| tiếng Việt | vie-000 | bình thản |
| tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cũng mặc |
| tiếng Việt | vie-000 | không cần thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | không quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | không quan hệ.Thờ ơ<i> |
| tiếng Việt | vie-000 | không thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô ích |
