| tiếng Việt | vie-000 |
| cầu bơ cầu bất | |
| English | eng-000 | homeless and helpless |
| English | eng-000 | uncared-for |
| English | eng-000 | unparented |
| English | eng-000 | vagabond |
| English | eng-000 | waif-like |
| русский | rus-000 | бродяжничать |
| русский | rus-000 | бродяжничество |
| tiếng Việt | vie-000 | du đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | không có bố mẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | lang thang |
| tiếng Việt | vie-000 | lêu lổng |
| tiếng Việt | vie-000 | mồ côi |
