tiếng Việt | vie-000 |
không chuẩn bị |
Universal Networking Language | art-253 | impromptu(icl>adj,equ>ad-lib) |
English | eng-000 | impromptu |
English | eng-000 | unpremeditated |
English | eng-000 | unready |
français | fra-000 | extemporané |
français | fra-000 | go |
français | fra-000 | impromptu |
italiano | ita-000 | a soggetto |
italiano | ita-000 | impreparato |
bokmål | nob-000 | uforberedt |
русский | rus-000 | импровизированный |
tiếng Việt | vie-000 | chưa sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | cương |
tiếng Việt | vie-000 | không sẵn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa đoạn trước |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | ứng biến |
tiếng Việt | vie-000 | ứng khẩu |