tiếng Việt | vie-000 |
tính không xác thực |
English | eng-000 | unreliability |
English | eng-000 | unreliableness |
English | eng-000 | untruthfullness |
français | fra-000 | inauthenticité |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | tính không đáng tin |
tiếng Việt | vie-000 | tính sai sự thật |