tiếng Việt | vie-000 |
tự tiện |
English | eng-000 | unrequested |
English | eng-000 | without permission |
français | fra-000 | se permettre |
bokmål | nob-000 | bare |
русский | rus-000 | по-свойски |
русский | rus-000 | произвол |
русский | rus-000 | произвольно |
русский | rus-000 | произвольный |
русский | rus-000 | самовольно |
русский | rus-000 | самовольный |
русский | rus-000 | самоуправство |
русский | rus-000 | своевольный |
tiếng Việt | vie-000 | cứ việc |
tiếng Việt | vie-000 | không nể nang |
tiếng Việt | vie-000 | không xin |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | không được phép |
tiếng Việt | vie-000 | tùy tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tự tiện xử trí |
tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | võ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | vũ đoán |
𡨸儒 | vie-001 | 自便 |