tiếng Việt | vie-000 |
không nhịn được |
English | eng-000 | unresisted |
русский | rus-000 | неудержимый |
русский | rus-000 | неукротимый |
tiếng Việt | vie-000 | không cầm lòng được |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm chế được |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm hãm được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngăn cản nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không nén được |