English | eng-000 |
unrhetorical |
Universal Networking Language | art-253 | unrhetorical |
বাংলা | ben-000 | ̃বর্জিত |
বাংলা | ben-000 | নিরলংকার |
普通话 | cmn-000 | 非修辞的 |
suomi | fin-000 | epäretorinen |
galego | glg-000 | non retórico |
हिन्दी | hin-000 | अनालंकारिक |
español | spa-000 | poco retórico |
tiếng Việt | vie-000 | không hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | không khoa trưng |
tiếng Việt | vie-000 | không tu từ học |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |