tiếng Việt | vie-000 |
vuốt phẳng |
English | eng-000 | unrumple |
français | fra-000 | défriper |
français | fra-000 | défroisser |
русский | rus-000 | выравнивать |
русский | rus-000 | сглаживать |
tiếng Việt | vie-000 | chi |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết nết |
tiếng Việt | vie-000 | san |
tiếng Việt | vie-000 | san bằng |
tiếng Việt | vie-000 | san phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | ép phẳng |