PanLinx

tiếng Việtvie-000
vuốt phẳng
Englisheng-000unrumple
françaisfra-000défriper
françaisfra-000défroisser
русскийrus-000выравнивать
русскийrus-000сглаживать
tiếng Việtvie-000chi
tiếng Việtvie-000gỡ rối
tiếng Việtvie-000làm ... bằng phẳng
tiếng Việtvie-000làm hết nhàu
tiếng Việtvie-000làm hết nết
tiếng Việtvie-000san
tiếng Việtvie-000san bằng
tiếng Việtvie-000san phẳng
tiếng Việtvie-000ép phẳng


PanLex

PanLex-PanLinx