English | eng-000 |
unshipped |
русский | rus-000 | выгруженный |
русский | rus-000 | неотправленный |
tiếng Việt | vie-000 | đ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đ bỏ giày ra |
tiếng Việt | vie-000 | đ bốc dỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đ tháo móng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | đ tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | đ tháo đầu bịt |
tiếng Việt | vie-000 | đ xuống bến |
tiếng Việt | vie-000 | đi đất |