tiếng Việt | vie-000 |
không đẹp mắt |
English | eng-000 | unsightly |
русский | rus-000 | аляповатый |
русский | rus-000 | безвкусно |
русский | rus-000 | безвкусный |
русский | rus-000 | невзрачный |
русский | rus-000 | неприглядный |
tiếng Việt | vie-000 | khó coi |
tiếng Việt | vie-000 | không ngoạn mục |
tiếng Việt | vie-000 | không đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xí |