PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nới dây
English
eng-000
unstring
русский
rus-000
расшнуровывать
русский
rus-000
травить
tiếng Việt
vie-000
cởi dây
tiếng Việt
vie-000
tháo dây
tiếng Việt
vie-000
thả bớt dây
PanLex