English | eng-000 |
unthoughtfulness |
Universal Networking Language | art-253 | unthoughtfulness |
català | cat-000 | irreflexió |
English | eng-000 | carelessness |
English | eng-000 | heedlessness |
English | eng-000 | improvidence |
English | eng-000 | inadvertence |
English | eng-000 | inconsideration |
English | eng-000 | thoughtlessness |
English | eng-000 | unmindfulness |
euskara | eus-000 | zuhurtziagabekeria |
suomi | fin-000 | ajattelemattomuus |
हिन्दी | hin-000 | बेलिहाज़ी |
हिन्दी | hin-000 | लापरवाही |
italiano | ita-000 | inconsideratezza |
italiano | ita-000 | incoscienza |
italiano | ita-000 | irriflessione |
italiano | ita-000 | irriflessività |
italiano | ita-000 | sbalorditaggine |
italiano | ita-000 | sconsideratezza |
italiano | ita-000 | sconsiderazione |
日本語 | jpn-000 | 不注意 |
日本語 | jpn-000 | 無思慮 |
日本語 | jpn-000 | 軽はずみ |
polski | pol-000 | pochopność |
slovenščina | slv-000 | nepremišljenost |
tiếng Việt | vie-000 | sự không nghĩ ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự không quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | sự vô tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự vô tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không suy nghĩ |