tiếng Việt | vie-000 |
bừa b i |
English | eng-000 | untidy |
English | eng-000 | wild |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | không chi |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp xếp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | liều mạng |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lếch thếch |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | rối |
tiếng Việt | vie-000 | rồ dại |
tiếng Việt | vie-000 | tự do |
tiếng Việt | vie-000 | vu v |
tiếng Việt | vie-000 | xốc xếch |