| English | eng-000 |
| unwatchful | |
| English | eng-000 | imprudent |
| English | eng-000 | incautious |
| English | eng-000 | neglectful |
| English | eng-000 | rash |
| English | eng-000 | unalert |
| English | eng-000 | unguarded |
| English | eng-000 | unvigilant |
| English | eng-000 | unwary |
| suomi | fin-000 | varomaton |
| galego | glg-000 | non atento |
| galego | glg-000 | non vixiante |
| español | spa-000 | desatento |
| español | spa-000 | desprevenido |
| tiếng Việt | vie-000 | không cnh giác |
| tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thức |
| tiếng Việt | vie-000 | không đề phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | sểnh |
