tiếng Việt | vie-000 |
khờ |
U+ | art-254 | 24D55 |
English | eng-000 | credulous |
English | eng-000 | unwise |
français | fra-000 | crédule |
français | fra-000 | empaillé |
français | fra-000 | naïf |
français | fra-000 | niais |
русский | rus-000 | бестолковый |
русский | rus-000 | блаженный |
русский | rus-000 | дурашливый |
tiếng Việt | vie-000 | dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | không khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngu xuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ngô nghê |
tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ nghệch |
tiếng Việt | vie-000 | u mê |
tiếng Việt | vie-000 | vụng |
tiếng Việt | vie-000 | đần |
tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | đụt |
𡨸儒 | vie-001 | 𤵕 |