| English | eng-000 |
| uphelp | |
| tiếng Việt | vie-000 | chống |
| tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | giưng cao |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ vững tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | tán thành |
| tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
