PanLinx

tiếng Việtvie-000
viện chứng
Englisheng-000urge
bokmålnob-000nevne
bokmålnob-000påstand
tiếng Việtvie-000by tỏ chủ trưng
tiếng Việtvie-000dẫn chứng
tiếng Việtvie-000nhấn mạnh
tiếng Việtvie-000nêu lên
tiếng Việtvie-000nêu ra
tiếng Việtvie-000nói
tiếng Việtvie-000sự dẫn chứng
tiếng Việtvie-000trích dẫn
tiếng Việtvie-000viện dẫn
tiếng Việtvie-000đề xuất
𡨸儒vie-001援證


PanLex

PanLex-PanLinx