tiếng Việt | vie-000 |
phích |
Universal Networking Language | art-253 | thermos(icl>vacuum_flask>thing) |
English | eng-000 | library card |
English | eng-000 | plug |
English | eng-000 | thermos |
English | eng-000 | thermos flask |
English | eng-000 | vacuum bottle |
English | eng-000 | vacuum flask |
français | fra-000 | fiche |
français | fra-000 | prise |
français | fra-000 | prise de courant |
français | fra-000 | thermos |
italiano | ita-000 | presa |
italiano | ita-000 | spina |
русский | rus-000 | вилка |
русский | rus-000 | карточка |
русский | rus-000 | карточный |
русский | rus-000 | термос |
русский | rus-000 | формуляр |
русский | rus-000 | штемпельный |
русский | rus-000 | штепсель |
tiếng Việt | vie-000 | bình giữ nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bình tecmôt |
tiếng Việt | vie-000 | các |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu ghi |
tiếng Việt | vie-000 | phích căm điện |
tiếng Việt | vie-000 | phích cắm điện |
tiếng Việt | vie-000 | thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | téc-mốt |
𡨸儒 | vie-001 | 擗 |
𡨸儒 | vie-001 | 澼 |
𡨸儒 | vie-001 | 癈 |
𡨸儒 | vie-001 | 癖 |
𡨸儒 | vie-001 | 辟 |
𡨸儒 | vie-001 | 霹 |