tiếng Việt | vie-000 |
coi trọng |
English | eng-000 | value |
français | fra-000 | apprécier hautement |
français | fra-000 | bien estimer |
français | fra-000 | distinguer |
français | fra-000 | priser |
français | fra-000 | respecter |
italiano | ita-000 | considerare |
русский | rus-000 | дорожить |
русский | rus-000 | посчитаться |
русский | rus-000 | считаться |
русский | rus-000 | ценить |
tiếng Việt | vie-000 | chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | chú trọng |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | quí trọng |
tiếng Việt | vie-000 | quý |
tiếng Việt | vie-000 | quý mến |
tiếng Việt | vie-000 | quý trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | để ý |
tiếng Việt | vie-000 | để ý đến |