tiếng Việt | vie-000 |
tiên phong |
English | eng-000 | vanguard |
italiano | ita-000 | innovatore |
bokmål | nob-000 | før |
русский | rus-000 | авангардный |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền phong |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | đi đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 仙風 |
𡨸儒 | vie-001 | 先鋒 |