tiếng Việt | vie-000 |
lắm vẻ |
English | eng-000 | varied |
français | fra-000 | varié |
italiano | ita-000 | vario |
русский | rus-000 | разнокалиберный |
tiếng Việt | vie-000 | khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | lắm cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | lắm kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | đa dạng |
tiếng Việt | vie-000 | đầy những đổi thay |