tiếng Việt | vie-000 |
khác với |
English | eng-000 | differ |
English | eng-000 | different |
English | eng-000 | vary |
français | fra-000 | se distinguer |
עברית | heb-000 | שונה |
Ido | ido-000 | distinta |
italiano | ita-000 | allontanarsi |
polski | pol-000 | odmienny |
polski | pol-000 | różny |
русский | rus-000 | отличаться |
русский | rus-000 | отличный |
tiếng Việt | vie-000 | khác hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau với |
tiếng Việt | vie-000 | không giống |
tiếng Việt | vie-000 | không giống với |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt với |