tiếng Việt | vie-000 |
có mạch |
English | eng-000 | vascular |
français | fra-000 | filonien |
français | fra-000 | vasculaire |
français | fra-000 | vascularisé |
русский | rus-000 | пульсация |
tiếng Việt | vie-000 | mạch động |
tiếng Việt | vie-000 | thành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | xung động |
tiếng Việt | vie-000 | đập |