tiếng Việt | vie-000 |
chum |
U+ | art-254 | 21453 |
U+ | art-254 | 214EF |
English | eng-000 | big jar |
English | eng-000 | vat |
français | fra-000 | jarre |
русский | rus-000 | кувшин |
русский | rus-000 | сосуд |
tiếng Việt | vie-000 | bể |
tiếng Việt | vie-000 | ché |
tiếng Việt | vie-000 | chĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái vại |
tiếng Việt | vie-000 | thùng to |
𡨸儒 | vie-001 | 𡑓 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡓯 |