tiếng Việt | vie-000 |
người ăn chay |
Universal Networking Language | art-253 | vegetarian(icl>eater>thing) |
English | eng-000 | vegetarian |
français | fra-000 | végétarien |
italiano | ita-000 | vegetariano |
русский | rus-000 | вегетарианец |
tiếng Việt | vie-000 | người kiêng cá thịt |