PanLinx

tiếng Việtvie-000
sinh trưởng
Englisheng-000be born and bred
Englisheng-000grow
Englisheng-000vegetate
françaisfra-000croissance
françaisfra-000croître
françaisfra-000végéter
italianoita-000vegetare
bokmålnob-000oppvekst
русскийrus-000вегетативный
русскийrus-000вегетационный
русскийrus-000произрастание
русскийrus-000произрастать
tiếng Việtvie-000lớn lên
tiếng Việtvie-000mọc
tiếng Việtvie-000phát triển
tiếng Việtvie-000sinh dưỡng
tiếng Việtvie-000sự tăng trưởng
tiếng Việtvie-000thực vật
𡨸儒vie-001生長


PanLex

PanLex-PanLinx