tiếng Việt | vie-000 |
úp mở |
English | eng-000 | equivocal |
English | eng-000 | veiled |
français | fra-000 | équivoque |
русский | rus-000 | двусмысленность |
русский | rus-000 | двусмысленный |
русский | rus-000 | непрямой |
русский | rus-000 | сомнительный |
tiếng Việt | vie-000 | che giấu |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | có hai nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | có ngụ ý |
tiếng Việt | vie-000 | có ẩn ý |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | không thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | lắt léo |
tiếng Việt | vie-000 | nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | quanh co |