tiếng Việt | vie-000 |
thông hơi |
Universal Networking Language | art-253 | ventilate(icl>refresh>do,equ>vent,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | ventilate |
English | eng-000 | ventilating |
français | fra-000 | aérer |
français | fra-000 | tirer |
français | fra-000 | ventiler |
italiano | ita-000 | aerare |
русский | rus-000 | вентиляционный |
русский | rus-000 | вентиляция |
русский | rus-000 | провериваться |
русский | rus-000 | проветривать |
русский | rus-000 | проветриваться |
español | spa-000 | orear |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoáng khí |
tiếng Việt | vie-000 | làm thông thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng gió |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng khí |
tiếng Việt | vie-000 | thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | thông khí |
tiếng Việt | vie-000 | thông thoáng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengalih udara |