tiếng Việt | vie-000 |
gỉ đồng |
English | eng-000 | patina |
English | eng-000 | verd-antique |
English | eng-000 | verdigris |
français | fra-000 | patine |
français | fra-000 | vert-de-gris |
italiano | ita-000 | verderame |
русский | rus-000 | медянка |
tiếng Việt | vie-000 | tanh đồng |
tiếng Việt | vie-000 | xanh đồng |