tiếng Việt | vie-000 |
hột cơm |
English | eng-000 | verruca |
English | eng-000 | verrucae |
English | eng-000 | wart |
français | fra-000 | poireau |
français | fra-000 | verrue |
italiano | ita-000 | verruca |
русский | rus-000 | бородавка |
tiếng Việt | vie-000 | hạt cơm |
tiếng Việt | vie-000 | mục cóc |
tiếng Việt | vie-000 | mụn cóc |