tiếng Việt | vie-000 |
máy rung |
Universal Networking Language | art-253 | vibrator(icl>mechanical_device>thing) |
English | eng-000 | vibrator |
français | fra-000 | pervibrateur |
français | fra-000 | vibrateur |
français | fra-000 | vibreur |
italiano | ita-000 | vibratore |
русский | rus-000 | вибратор |
tiếng Việt | vie-000 | bộ chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | bộ rung |
tiếng Việt | vie-000 | máy dao động |