tiếng Việt | vie-000 |
sự ở gần |
English | eng-000 | vicinage |
français | fra-000 | compagnie |
français | fra-000 | voisinage |
italiano | ita-000 | vicinanza |
bokmål | nob-000 | nærhet |
tiếng Việt | vie-000 | sự lân cận |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắp tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi theo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |