tiếng Việt | vie-000 |
trinh khiết |
English | eng-000 | virgin |
English | eng-000 | virginal |
русский | rus-000 | непорочный |
tiếng Việt | vie-000 | gái trinh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trinh |
tiếng Việt | vie-000 | trinh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trong trắng |
tiếng Việt | vie-000 | tân |
𡨸儒 | vie-001 | 貞潔 |