tiếng Việt | vie-000 |
tiết hạnh |
English | eng-000 | virtuous |
français | fra-000 | pudique |
français | fra-000 | pudiquement |
français | fra-000 | vertu |
français | fra-000 | vertueux |
bokmål | nob-000 | dyd |
tiếng Việt | vie-000 | trinh tiết |
tiếng Việt | vie-000 | trong trắng |
tiếng Việt | vie-000 | đoan chính |
𡨸儒 | vie-001 | 節行 |