tiếng Việt | vie-000 |
đoan chính |
English | eng-000 | decent |
English | eng-000 | serious |
English | eng-000 | virtuous |
français | fra-000 | droit et sérieux |
bokmål | nob-000 | ordentlig |
русский | rus-000 | порядочно |
русский | rus-000 | порядочность |
русский | rus-000 | порядочный |
русский | rus-000 | приличный |
tiếng Việt | vie-000 | chính chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | lương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiết hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 端正 |