PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tính nhớt
English
eng-000
viscidity
English
eng-000
viscosity
English
eng-000
viscousness
français
fra-000
viscosité
tiếng Việt
vie-000
tính lầy nhầy
tiếng Việt
vie-000
tính sền sệt
PanLex