| tiếng Việt | vie-000 |
| thấy được | |
| English | eng-000 | visible |
| français | fra-000 | visible |
| français | fra-000 | visiblement |
| italiano | ita-000 | visibile |
| bokmål | nob-000 | synlig |
| русский | rus-000 | видимость |
| русский | rus-000 | виднеться |
| русский | rus-000 | видно |
| русский | rus-000 | видный |
| русский | rus-000 | заметный |
| русский | rus-000 | зримый |
| русский | rus-000 | зрячий |
| русский | rus-000 | осязаемый |
| русский | rus-000 | осязательный |
| русский | rus-000 | ощутительность |
| русский | rus-000 | улавливать |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt được |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể cảm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể tháy được |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ nhận thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
| tiếng Việt | vie-000 | nghe thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | nghe được |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn được |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ mó được |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ được |
| tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | thu được |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | trông rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | trông thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | trông thấy được |
