PanLinx

tiếng Việtvie-000
sống dai
Englisheng-000perennial
Englisheng-000vivacious
françaisfra-000pérennant
françaisfra-000vivace
русскийrus-000живучесть
русскийrus-000живучий
русскийrus-000многолетний
tiếng Việtvie-000có nhiều sức sống
tiếng Việtvie-000có sức sống cao
tiếng Việtvie-000lâu năm
tiếng Việtvie-000lưu niên
tiếng Việtvie-000sống lâu


PanLex

PanLex-PanLinx