tiếng Việt | vie-000 |
tình nguyện |
English | eng-000 | voluntary |
English | eng-000 | volunteer |
français | fra-000 | volontaire |
italiano | ita-000 | volontariamente |
italiano | ita-000 | volontario |
bokmål | nob-000 | frivillig |
bokmål | nob-000 | villig |
русский | rus-000 | добровольно |
русский | rus-000 | добровольность |
русский | rus-000 | добровольный |
русский | rus-000 | добровольческий |
русский | rus-000 | называться |
tiếng Việt | vie-000 | chí nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | muốn |
tiếng Việt | vie-000 | tùy ý |
tiếng Việt | vie-000 | tự nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | tự nguyện xung phong |
tiếng Việt | vie-000 | tự nguỵên |
tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | xin |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |
𡨸儒 | vie-001 | 情願 |