tiếng Việt | vie-000 |
biểu quyết |
English | eng-000 | vote |
français | fra-000 | voter |
italiano | ita-000 | votare |
bokmål | nob-000 | votere |
русский | rus-000 | вотировать |
русский | rus-000 | вотум |
русский | rus-000 | голосование |
русский | rus-000 | голосовать |
tiếng Việt | vie-000 | bầu |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | nghị quyết |
tiếng Việt | vie-000 | đầu phiếu |
𡨸儒 | vie-001 | 表決 |