tiếng Việt | vie-000 |
niêm phong |
English | eng-000 | seal |
English | eng-000 | wafer |
français | fra-000 | cacheter |
français | fra-000 | sceller |
bokmål | nob-000 | beslaglegge |
русский | rus-000 | запечатывать |
русский | rus-000 | опечатывать |
tiếng Việt | vie-000 | dán |
tiếng Việt | vie-000 | gắn xi |
tiếng Việt | vie-000 | niêm |
tiếng Việt | vie-000 | niêm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | tịch thu |
𡨸儒 | vie-001 | 黏封 |