tiếng Việt | vie-000 |
thoảng qua |
English | eng-000 | waft |
français | fra-000 | fugace |
français | fra-000 | glisser |
français | fra-000 | passager |
français | fra-000 | passagèrement |
français | fra-000 | prompt |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn ngủi |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | trong chốc lát |