tiếng Việt | vie-000 |
vênh |
English | eng-000 | warp |
English | eng-000 | warped |
français | fra-000 | gauche |
français | fra-000 | gondoler |
français | fra-000 | qui gauchit |
français | fra-000 | qui gondole |
français | fra-000 | qui se voile |
français | fra-000 | qui travaille |
français | fra-000 | voilé |
italiano | ita-000 | imbarcarsi |
italiano | ita-000 | incurvarsi |
русский | rus-000 | искривление |
русский | rus-000 | искривляться |
русский | rus-000 | коробиться |
русский | rus-000 | кривиться |
русский | rus-000 | кривой |
русский | rus-000 | неробный |
русский | rus-000 | перекашиваться |
русский | rus-000 | перекошенный |
русский | rus-000 | покоситься |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ cong |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | cong keo |
tiếng Việt | vie-000 | không thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng lệch |
tiếng Việt | vie-000 | oằn |
tiếng Việt | vie-000 | phồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | trẹo |
tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gập |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đảo |