tiếng Việt | vie-000 |
quét vôi |
English | eng-000 | wash |
français | fra-000 | badigeonner |
italiano | ita-000 | imbiancare |
русский | rus-000 | белить |
русский | rus-000 | замазывать |
русский | rus-000 | красить |
русский | rus-000 | малярный |
русский | rus-000 | побелка |
tiếng Việt | vie-000 | bôi màu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ sơn |
tiếng Việt | vie-000 | quét sơn |
tiếng Việt | vie-000 | quét vôi trắng |
tiếng Việt | vie-000 | sơn |
tiếng Việt | vie-000 | sơn keo màu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếp vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tô màu |