tiếng Việt | vie-000 |
đất hoang |
English | eng-000 | beach buggy |
English | eng-000 | fallow |
English | eng-000 | waste |
English | eng-000 | wasteland |
français | fra-000 | terre en friche |
русский | rus-000 | пустошь |
русский | rus-000 | целина |
русский | rus-000 | целинный |
tiếng Việt | vie-000 | sa mạc |
tiếng Việt | vie-000 | vùng hoang vu |
tiếng Việt | vie-000 | đất trống |
tiếng Việt | vie-000 | đẩt bỏ không |