tiếng Việt | vie-000 |
thợ đồng hồ |
English | eng-000 | clock-maker |
English | eng-000 | watch-maker |
français | fra-000 | horloger |
italiano | ita-000 | orologiaio |
bokmål | nob-000 | urmaker |
русский | rus-000 | часовщик |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ làm đồng hồ |