tiếng Việt | vie-000 |
tưới nước |
English | eng-000 | water |
italiano | ita-000 | annaffiare |
русский | rus-000 | набрызгать |
русский | rus-000 | обводнение |
русский | rus-000 | обводнительный |
русский | rus-000 | обводнять |
русский | rus-000 | полив |
русский | rus-000 | поливать |
русский | rus-000 | поливной |
русский | rus-000 | поливочный |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn nước |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn thủy nhập điền |
tiếng Việt | vie-000 | làm bắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủy nông |
tiếng Việt | vie-000 | làm văng |
tiếng Việt | vie-000 | phun |
tiếng Việt | vie-000 | rưới |
tiếng Việt | vie-000 | rảy |
tiếng Việt | vie-000 | thủy lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thủy lợi hóa |
tiếng Việt | vie-000 | té |
tiếng Việt | vie-000 | tưới |
tiếng Việt | vie-000 | vảy |
tiếng Việt | vie-000 | đưa nước vào ruộng |