tiếng Việt | vie-000 |
gió mưa |
English | eng-000 | bad weather |
English | eng-000 | inclemency |
English | eng-000 | misadventure |
English | eng-000 | weathering |
English | eng-000 | wind and rain |
français | fra-000 | catastrophe |
français | fra-000 | intempéries |
français | fra-000 | mésaventure |
tiếng Việt | vie-000 | nắng mưa |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết sương |