PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tuyết sương
English
eng-000
weathering
français
fra-000
dures épreuves
français
fra-000
neige et rosée
français
fra-000
peine
tiếng Việt
vie-000
gió mưa
tiếng Việt
vie-000
nắng mưa
tiếng Việt
vie-000
thời tiết
𡨸儒
vie-001
雪霜
PanLex