PanLinx

tiếng Việtvie-000
giẫy cỏ
Englisheng-000weed
françaisfra-000désherber
русскийrus-000выпалывать
русскийrus-000полка
русскийrus-000полоть
русскийrus-000пропалывать
русскийrus-000прополка
tiếng Việtvie-000cào cỏ
tiếng Việtvie-000làm cỏ
tiếng Việtvie-000nhổ cỏ
tiếng Việtvie-000trừ cỏ


PanLex

PanLex-PanLinx